dinhnguyencoffee.com

Tất tần tật về hạt cafe Arabica

Thứ Năm, 10/04/2025
Việt Huỳnh

Chào bạn, mình sẽ cung cấp thông tin chi tiết về cà phê Arabica nhé:

1. Nguồn gốc và Lịch sử:

  • Cà phê Arabica (tên khoa học: Coffea arabica) có nguồn gốc từ vùng cao nguyên Ethiopia và Yemen.
  • Đây là loài cà phê được trồng rộng rãi nhất trên thế giới, chiếm khoảng 60-70% sản lượng cà phê toàn cầu.
  • Từ Ethiopia và Yemen, Arabica được lan rộng ra khắp thế giới thông qua các hoạt động thương mại và trồng trọt.

2. Đặc điểm sinh học:

  • Cây cà phê Arabica thường được trồng ở vùng núi cao, độ cao từ 1000-2000 mét so với mực nước biển.
  • Nhiệt độ lý tưởng để cây phát triển là từ 15-24°C và lượng mưa hàng năm khoảng 1200-2200 mm.
  • Cây có tán nhỏ, màu xanh đậm, lá hình oval. Cây trưởng thành có thể cao từ 4-6 mét, nếu mọc hoang dã có thể cao đến 10 mét.
  • Quả cà phê Arabica có hình bầu dục, chứa hai hạt cà phê dẹt, rãnh giữa hình chữ S.
  • Cây bắt đầu cho thu hoạch sau 3-4 năm trồng và có tuổi thọ kinh tế khoảng 25 năm, tuy nhiên cây có thể sống đến 100 năm.

3. Hương vị và Chất lượng:

  • Cà phê Arabica nổi tiếng với hương vị thơm ngon, tinh tế và đa dạng.
  • Hàm lượng dầu và đường trong hạt Arabica cao hơn Robusta (15-17% dầu và 6-9% đường), tạo nên vị ngọt, chua thanh, và hậu vị phong phú với các nốt hương như sô cô la, caramel, hạt dẻ, trái cây và hoa.
  • Hàm lượng caffeine trong Arabica thấp hơn Robusta (khoảng 1.5% so với 2.5% trở lên).
  • Arabica được đánh giá cao hơn về chất lượng so với Robusta và thường được dùng trong các loại cà phê specialty.

4. Các giống và biến thể phổ biến:

Có rất nhiều giống và biến thể của cà phê Arabica, được phát triển tự nhiên hoặc lai tạo để có những đặc tính riêng biệt về hương vị, năng suất và khả năng chống chịu sâu bệnh. Một số giống phổ biến bao gồm:

  • Typica: Một trong những giống Arabica cổ điển, nổi tiếng với chất lượng cao nhưng năng suất thấp và dễ bị bệnh.
  • Bourbon: Giống quan trọng khác, có năng suất cao hơn Typica và hương vị phức tạp, ngọt ngào.
  • Caturra: Đột biến tự nhiên của Bourbon, cây thấp, năng suất cao và dễ thu hoạch.
  • Catimor: Giống lai giữa Timor và Caturra, có khả năng kháng bệnh tốt và năng suất cao, được trồng rộng rãi ở Việt Nam.
  • Moka (Mocha): Giống có hạt nhỏ, hương vị sô cô la đặc trưng.
  • Geisha: Giống quý hiếm, nổi tiếng với hương hoa và trái cây tinh tế.
  • SL28 và SL34: Các giống nổi tiếng từ Kenya, có hương vị phức tạp với nốt trái cây và độ chua cao.

5. Phương pháp chế biến:

Phương pháp chế biến có ảnh hưởng lớn đến hương vị cuối cùng của cà phê Arabica. Các phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Chế biến ướt (Washed Process): Quả cà phê được loại bỏ vỏ và thịt, sau đó hạt được lên men và rửa sạch trước khi phơi khô. Phương pháp này tạo ra cà phê có vị chua thanh, sạch và đồng nhất.
  • Chế biến khô (Natural/Dry Process): Quả cà phê được phơi khô nguyên vỏ. Phương pháp này tạo ra cà phê có hương vị đậm đà, ngọt ngào và có thể có nốt hương trái cây lên men.
  • Chế biến bán ướt (Honey/Pulped Natural Process): Vỏ và một phần thịt quả được loại bỏ, để lại lớp chất nhầy (mucilage) bao quanh hạt rồi đem đi phơi. Phương pháp này tạo ra cà phê có sự cân bằng giữa vị chua và ngọt, cùng với hương thơm phong phú.

6. Khu vực trồng trọt chính:

Cà phê Arabica được trồng ở nhiều quốc gia trên thế giới, chủ yếu ở các vùng có khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới ở độ cao phù hợp. Một số quốc gia sản xuất Arabica hàng đầu bao gồm:

  • Châu Mỹ: Brazil, Colombia, Ethiopia, Mexico, Guatemala, Honduras, Peru.
  • Châu Phi: Ethiopia (quê hương của Arabica), Kenya.
  • Châu Á: Ấn Độ, Indonesia, Việt Nam (chủ yếu ở các vùng như Lâm Đồng, Sơn La).

7. Giá trị kinh tế:

Cà phê Arabica có giá trị kinh tế cao hơn Robusta do chất lượng hương vị và nhu cầu thị trường lớn. Đây là nguồn thu nhập quan trọng cho hàng triệu nông dân và các quốc gia sản xuất cà phê trên toàn thế giới.

8. So sánh với cà phê Robusta:

Đặc điểm Arabica Robusta
Hương vị Thơm, chua thanh, ngọt, phức tạp Đậm đà, đắng, chát, ít hương thơm hơn
Hàm lượng caffeine Thấp (khoảng 1.5%) Cao (2.5% trở lên)
Hàm lượng đường Cao (6-9%) Thấp (3-7%)
Hàm lượng dầu Cao (15-17%) Thấp (10-12%)
Hình dáng hạt Dẹt, rãnh giữa hình chữ S Tròn, rãnh giữa thẳng
Điều kiện trồng Vùng núi cao, khí hậu mát mẻ, ẩm ướt Vùng thấp hơn, khí hậu nóng ẩm hơn
Khả năng kháng bệnh Kém hơn Tốt hơn
Năng suất Thấp hơn Cao hơn
Giá trị kinh tế Cao hơn Thấp hơn

 

Viết bình luận của bạn